Vén màn hậu trường làm nên ‘Avatar’ & ‘Avatar 2’ của James Cameron
Còn nhớ, “Avatar” (2009), tựa phim khoa học viễn tưởng do James Cameron viết kịch bản và đạo diễn là bộ phim có doanh thu cao nhất mọi thời đại, nhận được nhiều lời khen ngợi và được đề cử cho chín giải Oscar khổng lồ lúc bấy giờ.
Trong trí nhớ của những người mê phim, ngoài câu chuyện hấp dẫn, thì chính hình ảnh đột phá của “Avatar” đã khiến nó khác biệt với các bộ phim bom tấn khác. Vậy James Cameron và ekip của ông đã tạo ra thế giới Pandora rộng lớn, sống động như thế nào?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét cách tiếp cận làm thay đổi cuộc chơi của Cameron trong việc quay phim “Avatar” và cách ông ấy nâng tầm cho phần tiếp theo đang được khán giả đánh giá rất tích cực – “Avatar: The Way Of Water” (tạm dịch: Avatar: Dòng chảy của nước) tức “Avatar 2″.
Bắt đầu với một mục tiêu ‘cực’ cao
“Avatar” đã có một thời gian dài thai nghén. James Cameron lần đầu tiên viết cách xử lý cho câu chuyện vào năm 1994, trước cả khi ông làm “Titanic”. Khi đang thực hiện “Titanic”, ông đã thông báo rằng việc quay phim “Avatar” sẽ là bộ phim tiếp theo của anh ấy.
Tất nhiên, “Titanic” đã làm khá tốt khi trở thành bộ phim có doanh thu cao nhất mọi thời đại. Và có vẻ như Cameron đang trên đường kiếm được tất cả số tiền cần thiết để tạo ra câu chuyện của mình, lấy bối cảnh trên Pandora. Nhưng vị biên kịch/đạo diễn nhanh chóng nhận ra rằng tiền không phải là giới hạn của ông.
Cameron được cho là bắt đầu quay “Avatar” vào năm 1997. Nhưng ông quyết định hoãn lại khi nhận ra rằng công nghệ bấy giờ không đủ để hiện thực hóa tầm nhìn của ông về thế giới Pandora. Thay vào đó, ông tập trung vào việc làm phim tài liệu và phát triển “phần cứng” cần thiết để hiện thực dự án mơ ước của mình.
Cuối cùng, vào năm 2005, Cameron cảm thấy công nghệ đã sẵn sàng và ông có thể bắt đầu sản xuất “Avatar”. Câu hỏi duy nhất bây giờ là “Cameron có thể thuyết phục các hãng phim rót vốn cho nó hay không?”. Fox đã đưa cho Cameron 10 triệu đô la để quay một cảnh thử nghiệm, để họ có thể xem liệu ông có thực sự thành công hay không.
Xem đoạn phim từ cảnh thử nghiệm này bên dưới.
Cameron đã làm đúng như vậy, và cuối cùng được cấp một trong những khoản kinh phí làm phim lớn nhất mọi thời đại để hiện thực hóa thế giới Pandora. Ông đã mời các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau như ngôn ngữ học đến sinh lý học thực vật để xây dựng vũ trụ mà ông có trong đầu.
Thử nghiệm với cách quay phim hoàn toàn mới
Không có bộ phim nào có thể tạo ra một thế giới hoàn toàn chân thực như vậy ở quy mô mà James Cameron đã làm trên “Avatar”. Cameron giải thích rằng ông muốn bộ phim trở thành “sự kết hợp thực sự – một cảnh quay người đóng hoàn toàn, với các nhân vật CG trong môi trường CG và người thật.” Ông còn nói rằng, mục tiêu là “Vào cuối ngày, khán giả không biết họ đang xem cái gì.”
Để thực hiện điều này, Cameron đã hợp tác với Weta Digital, công ty hiệu ứng kỹ thuật số tiên phong được thành lập bởi đạo diễn Peter Jackson của “Lord of the Rings” (Chúa tể của những chiếc nhẫn). Với Weta, và người giám sát phim trường ảo Glenn Derry, Cameron đã không làm gì khác ngoài việc phát minh ra một cách quay phim mới.
Glenn Derry và nhóm hiệu ứng đã tạo ra một máy quay thực tế ảo cho phép Cameron xem cách các diễn viên tương tác với khung cảnh kỹ thuật số trong thời gian thực. “Máy quay” không có ống kính, chỉ có một màn hình LCD và các điểm đánh dấu để đọc vị trí của nó so với các diễn viên. Do đó, các diễn viên được quay ở 360 độ mà không biết máy quay cuối cùng sẽ được đặt ở đâu trong hậu kỳ.
Như Cameron đã nói, “Nếu tôi muốn bay trong không gian, hoặc thay đổi góc nhìn của mình, tôi có thể.” Quay phim “Avatar” với thiết lập này rất quan trọng đối với quá trình sản xuất vì phần lớn bộ phim sẽ được tạo bằng kỹ thuật số. Theo một số báo cáo, chỉ có khoảng 25% bộ phim sử dụng bối cảnh người thật đóng.
Phần còn lại được quay trên một sân khấu ghi lại chuyển động, nơi các diễn viên sẽ mặc những bộ quần áo có đánh dấu phản xạ ánh sáng hồng ngoại trở lại máy quay cố định. Để thực hiện “Avatar”, có 120 máy quay loại này được lắp đặt xung quanh sân khấu để ghi lại mọi chuyển động phức tạp của diễn viên.
Tóm lại, Weta digital đã tạo ra hơn 800 ký tự do máy tính tạo ra, cũng như 1.800 cảnh quay hiệu ứng hình ảnh có cài đặt CG chi tiết.
Để giúp các diễn viên tự do khám phá không gian hơn, nhóm của Cameron đã xây dựng một sân khấu ghi lại chuyển động lớn hơn sáu lần so với bất kỳ sân khấu nào mà Weta đã sử dụng trước đây.
Và cách tiếp cận hướng đến diễn viên này đưa chúng ta đến phần tiếp theo trong bài viết này.
‘Avatar’ và ‘performance capture’ (ghi lại hiệu suất)
Bất cứ khi nào James Cameron thảo luận về việc quay phim “Avatar”, ông đều nhấn mạnh một cụm từ: performance capture (ghi lại hiệu suất). Đối với Cameron, thuật ngữ “motion capture” (mo-cap: ghi hình chuyển động) giảm thiểu công việc mà một diễn viên thực sự đang thực hiện trên trường quay kỹ thuật số. Đây là một câu chuyện vẫn đang diễn ra ở Hollywood khi các diễn viên mo-cap như Andy Serkis bị “hắt hủi” cho các giải thưởng diễn xuất.
Cameron đã nói đi nói lại: “Đây không phải là một bộ phim hoạt hình. Mỗi phần trình diễn là của diễn viên.”
Nhưng không có máy ảnh truyền thống, làm thế nào Cameron nắm bắt được các sắc thái trong diễn xuất của diễn viên?
Một lần nữa, Cameron và nhóm của ông phải đổi mới. Để có được thông tin chi tiết về nét mặt của diễn viên, đoàn làm phim “Avatar” đã tiếp cận cận cảnh từng cá nhân. Mỗi diễn viên đeo một chiếc máy ảnh nhỏ được gắn vào mũ bảo hiểm và hướng thẳng vào mặt họ.
Người ta có thể nghĩ rằng việc đặt máy ảnh cách mặt bạn vài inch có thể khiến họ hơi mất tập trung. Nhưng Cameron khẳng định rằng kỹ thuật này thực sự mang lại cho diễn viên nhiều tự do hơn các phương pháp trước đây.
Cameron lập luận: “Kỹ thuật này giúp loại bỏ hàng giờ ngồi trên ghế trang điểm và nhiều cảm giác khó chịu khác cho các diễn viên. Trước đây, các diễn viên cần phải dán hàng trăm điểm đánh dấu hình cầu nhỏ lên mặt và kết quả là họ không thể chạm vào mặt mình trong suốt ngày quay. Với hệ thống mới, bạn có thể đeo một chiếc mũ đội đầu nhẹ chỉ trong vài phút trước khi quay.”
Đoạn phim từ các máy quay khuôn mặt này được ghép nối với một phần mềm do Weta Digital xây dựng tùy chỉnh, phần mềm này theo dõi các cơ trên khuôn mặt của diễn viên. Sau đó, toàn bộ những chuyển động này được đưa vào chương trình máy tính xử lý để tạo ra phiên bản hoạt hình của người biểu diễn.
Thúc đẩy sự ‘hồi sinh’ của việc làm phim 3D
Một trong những yếu tố hình ảnh quan trọng khác của “Avatar” là 3D. Có thể nói, “Avatar” đã thúc đẩy sự hồi sinh của việc làm phim 3D, vốn đã bị coi là mới lạ trong nhiều thập kỷ.
James Cameron khẳng định rằng khi 3D được thực hiện đúng cách, nó có thể mang lại trải nghiệm đắm chìm, đó là tương lai của điện ảnh. Vậy “làm đúng 3D” thì sẽ như thế nào?
Trước hết, nó có nghĩa là quay ở chế độ 3D. Trái ngược với việc thêm chiều thứ ba vào hậu kỳ (một kỹ thuật đã trở nên rất phổ biến sau thành công của “Avatar”). Cameron và nhóm của ông ấy đã quay các cảnh hành động trực tiếp bằng máy ảnh Fusion 3D của riêng ông.
Fusion 3D là một dàn máy sử dụng hai camera Sony F950, một chiếc chụp cho mắt trái và một chiếc chụp cho mắt phải. Để thực hiện điều này, dàn máy có một camera được gắn theo chiều ngang và camera còn lại được gắn theo chiều dọc. Cả hai camera đều bắn qua bộ tách chùm tia, để chúng có thể ghi ảnh từ khoảng cách gần của hai mắt người.
Cameron rất hào hứng với những tiến bộ 3D mà ông giám sát trong “Avatar”, nhưng ông lại thất vọng với phần lớn các phim 3D ra đời sau nó. Theo Cameron, lòng tham của hãng phim đã làm tổn hại đến công nghệ và khiến nó giống như một kế hoạch kiếm tiền “rẻ tiền”.
Cameron tuyên bố đó là lý do khiến trào lưu 3D đầu những năm 2010 khiến khán giả khó chịu và cuối cùng lụi tàn. Với “Avatar: The Way Of Water”, ông hy vọng sẽ khiến công nghệ này được hồi sinh, khi phát hành dự án ở định dạng 3D.
‘Avatar 2’ được quay hoàn toàn dưới nước
James Cameron không nghỉ ngơi trên vinh quang của mình khi nói đến phần tiếp theo rất được mong đợi của “Avatar, The Way of Water”. Nhìn chung, biên kịch/đạo diễn một lần nữa thúc đẩy công nghệ điện ảnh phát triển để hiện thực hóa tầm nhìn của mình.
Như bạn có thể biết qua tiêu đề của nó, phần lớn phần tiếp theo được quay dưới nước, điều này mang đến rất nhiều điều phức tạp. Ví dụ, làm thế nào để quay phim 3D dưới nước?
Quay phim dưới nước đồng nghĩa với dàn máy cồng kềnh, thường gây méo hình ảnh do máy phải chụp qua các cổng trên vỏ bọc. Để giải quyết vấn đề này, Cameron đã nhờ đến DP và chuyên gia công nghệ máy quay Pawel Achtel, người đã phát triển một máy quay 3D dưới nước chưa từng được sử dụng trước đây trên phim truyện.
Rig của Achtel, được gọi là DeepX 3D, hoạt động tương tự như Rig của Fusion 3D ở chỗ nó cũng bao gồm hai camera và bộ tách chùm tia. Nhưng điều quan trọng là Achtel sử dụng thấu kính chìm Nikonos, có thể sử dụng dưới nước mà không cần vỏ bọc.
Tuy nhiên, dàn máy quay chỉ là trở ngại đầu tiên khi quay phim dưới nước. Nhóm cũng phải tìm ra cách ghi hình chuyển động – motion capture (hay nói đúng hơn là ghi lại hiệu suất – performance capture) dưới nước.
Việc ghi hình chuyển động dưới nước gặp vô số khó khăn. Đầu tiên, ánh sáng tương tác với nước sẽ làm xáo trộn các điểm đánh dấu. Các phản xạ sẽ tạo ra các điểm đánh dấu sai làm gián đoạn các camera ghi lại hiệu suất.
Để giải quyết vấn đề này, bề mặt của bể nước 900.000 gallon đã được bao phủ bởi những quả bóng màu trắng, giúp loại bỏ phản xạ ánh sáng, đồng thời cho phép các diễn viên và thành viên trong ekip lên bề mặt mà không bị cản trở.
Thứ hai, để máy ảnh có thể chụp diễn xuất của khuôn mặt, các diễn viên không thể sử dụng thiết bị lặn. Cameron nói, “Bong bóng lặn sẽ tạo ra quá nhiều tiếng ồn trong hệ thống thu thập hiệu suất của chúng tôi.”
Giải pháp ở đây không phải là một tiến bộ công nghệ mà là một bài kiểm tra sức bền sinh lý. Đó là các diễn viên chỉ biết nín thở.
Cameron đã thuê các chuyên gia dưới nước, bao gồm vận động viên thể dục dụng cụ dưới nước và vận động viên lặn tự do vô địch thế giới Kirk Krach, để dạy dàn diễn viên cách nín thở trong thời gian dài. Ví dụ, Kate Winslet đã luyện tập để có thể nín thở trong hơn bảy phút.
Tất cả những điều này là chưa từng có trước đây bởi vì thông thường, các bộ phim diễn ra dưới nước – đặc biệt là những bộ phim yêu cầu nhiều CGI, chúng không thực sự được quay dưới nước.
Khi được hỏi tại sao ông không làm điều đó, như “Aquaman” hay “Nàng tiên cá” đã làm, Cameron trả lời rất đơn giản: “Ồ, tôi không biết, có lẽ nó trông đẹp hơn?”.
“Avatar: The Way Of Water” hiện đang được công chiếu tại các cụm rạp trên toàn quốc, đến tận rạp để đắm chìm trong từng phân cảnh lung linh huyền ảo nhưng cũng đầy ma mị trong thế giới viễn tưởng mà vị đạo diễn tài năng James Cameron đã thai nghén trong suốt sự nghiệp làm phim của ông nhé!
Dịch: May